1 |
BB-HĐQT |
Mẫu biên bản họp hội đồng quản trị
|
Khoản 1 Điều 154 Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26/11/2014 |
|
2 |
BB-HDTV |
Mẫu biên bản họp hội đồng thành viên
|
Khoản 1, 2 Điều 61 Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26/11/2014 |
|
3 |
HĐUQ/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng uỷ quyền
|
Điều 562 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
4 |
HĐGGTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng gửi giữ tài sản
|
Điều 554 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
5 |
HĐGC/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng gia công
|
Điều 530 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
6 |
HĐVCTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng vận chuyển tài sản
|
Điều 530 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
7 |
HĐVCHK/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng vận chuyển hành khách
|
Điều 522 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
8 |
HĐDV/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng dịch vụ
|
Điều 513 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
9 |
HĐHT/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng hợp tác
|
Điều 504 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
10 |
HĐVQSDĐ/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng về quyền sử dụng đất
|
Điều 500 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
11 |
HĐMTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng mượn tài sản
|
Điều 494 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
12 |
HĐTKTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng thuê khoán tài sản
|
Điều 483 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
13 |
HĐTTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng thuê tài sản
|
Điều 472 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
14 |
HĐVTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng vay tài sản
|
Điều 463 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
15 |
HĐTCTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng tặng cho tài sản
|
Điều 457 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
16 |
HĐTĐTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng trao đổi tài sản
|
Khoản 1, 2 Điều 455 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
17 |
HĐMBTS/2018/ĐMS |
Mẫu hợp đồng mua bán tài sản
|
Điều 430 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
18 |
MHDĐC |
Mẫu hợp đồng đặt cọc
|
Điều 328 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015; |
|
19 |
MGBNTĐC |
Mẫu giấy biên nhận tiền đặt cọc
|
Điều 382 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
20 |
MDCVT |
Mẫu di chúc viết tay
|
Điều 633 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
21 |
MGĐĐ |
Mẫu giấy đi đường
|
Hiệu lực ngày 10/03/2018 |
|
22 |
MBBTLHĐ |
Mẫu biên bản thanh lý hợp đồng
|
Điều 422 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015. |
|
23 |
BBGNTSGV 2018 |
Biên bản giao nhận tài sản góp vốn
|
Điểm b Khoản 1 Điều 36 Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26/11/2014 |
|
24 |
MBBĐGTSGV |
Mẫu biên bản định giá tài sản góp vốn
|
Khoản 1 Điều 37 Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26/11/2014 |
|
25 |
GĐNĐKHKD |
Mẫu giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh
|
Phụ lục III-1 Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT ngày 01/12/2015 |
|
26 |
MHĐTMN |
Mẫu hợp đồng thuê mua nhà
|
Nghị định số 76/2015/NĐ-CP ngày 10/09/2015 |
|
27 |
MBBĐCHĐ/2018 |
Mẫu biên bản điều chỉnh hoá đơn
|
Căn cứ Điểm b, Khoản 7, Điều 3 Thông tư số 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015 |
|
28 |
TT20 - PL II-1 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
Phụ lục II-1 Thông tư số 20/2015/TT-BKHĐT ngày 01/12/2015 |
|
29 |
DC-KCNLC |
Mẫu di chúc bằng văn bản không có người làm chứng
|
Điều 633 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|
30 |
DC-CNLC |
Mẫu di chúc bằng văn bản có người làm chứng
|
Điều 634 Bộ Luật dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24/11/2015 |
|